cật lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cật lực+ adv
- Fully stretched, strained to the utmost
- làm việc cật lực
To work fully stretched
- gánh một gánh nặng cật lực
to carry a full load which strains one's power to the utmost
- làm việc cật lực
Lượt xem: 609